CHỈ TIÊU TUYỂN SINH NĂM 2020

 

A. Ngành tuyển sinh đào tạo chất lượng cao

Ngành, tổ hợp và môn chủ chốt (in đậm) xét tuyển

TT

Ngành học

Mã ngành

(Mã tổ hợp): Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu

1

Sư phạm Toán học

7140209CLC

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(D07): Toán-Hóa-T.Anh

10

2

Sư phạm Vật lý

7140211CLC

(A00): Toán--Hóa

(A01): Toán--T.Anh

(A02): Toán--Sinh

(C01): Văn-Toán-

10

3

Sư phạm Ngữ văn

7140217CLC

(C00): Văn-Sử-Địa

(C19): Văn-Sử-GDCD

(C20): Văn-Địa-GDCD

(D01): Văn-Toán-T.Anh

10

 

B. Ngành, mã ngành, (mã tổ hợp) tổ hợp môn xét tuyển và chỉ tiêu tuyển sinh

Tất cả các các ngành đều sử dụng đồng thời cả hai phương thức tuyển sinh, trong
đó 60% chỉ tiêu dùng cho phương thức 1 và 40% chỉ tiêu dùng cho phương thức 2.

TT

Bậc, ngành đào tạo

Mã ngành

(Mã tổ hợp): Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu

I

Đại học

 

 

1310

1

Sư phạm Toán học

7140209

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(D07): Toán-Hóa-T.Anh

20

2

Sư phạm Vật lý

7140211

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(C01): Văn-Toán-Lý

10

3

Sư phạm Hóa học

7140212

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(D07): Toán-Hóa-T.Anh

20

4

Sư phạm Sinh học

7140213

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(B03): Toán-Sinh-Văn

(D08): Toán-Sinh-T.Anh

20

5

Sư phạm Ngữ văn

7140217

(C00): Văn-Sử-Địa

(C19): Văn-Sử-GD công dân

(C20): Văn-Địa-GD công dân

(D01): Văn-Toán-T.Anh

20

6

Sư phạm Lịch sử

7140218

(C00): Văn-Sử-Địa

(C03): Văn-Toán-Sử

(C19): Văn-Sử-GD công dân

(D14): Văn-Sử-T.Anh

20

7

Sư phạm Địa lý

7140219

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C00): Văn-Sử-Địa

(C04): Văn-Toán-Địa

(C20): Văn-Địa-GD công dân

20

8

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(D14): Văn-Sử-T.Anh

(D66): Văn-GD công dân-T.Anh

 

70

9

Giáo dục Tiểu học

7140202

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C00): Văn-Sử-Địa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(M00): Văn-Toán-Năng khiếu

(Đọc diễn cảm và Hát)

120

10

Giáo dục Mầm non

7140201

(M00): Văn-Toán-Năng khiếu

(M05): Văn-Sử-Năng khiếu

(M07): Văn-Địa-Năng khiếu

(Đọc diễn cảm và Hát)

150

11

Giáo dục thể chất

7140206

(T00): Toán-Sinh-Năng khiếu

(T02): Toán-Văn-Năng khiếu

(T05): Văn-GD công dân-N.khiếu

(T07): Văn-Địa-Năng khiếu

(Bật xa tại chỗ và Chạy 100m)

20

12

Kế toán

7340301

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C04): Văn-Toán-Địa

(C14): Văn-Toán-GD công dân

(D01): Văn-Toán-T.Anh

140

13

Quản trị kinh doanh

7340101

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C04): Văn-Toán-Địa

(C14): Văn-Toán-GD công dân

(D01): Văn-Toán-T.Anh

70

14

Tài chính-Ngân hàng

7340201

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C04): Văn-Toán-Địa

(C14): Văn-Toán-GD công dân

(D01): Văn-Toán-T.Anh

40

15

Kiểm toán

7340302

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C04): Văn-Toán-Địa

(C14): Văn-Toán-GD công dân

(D01): Văn-Toán-T.Anh

50

16

Luật

7380101

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C00): Văn-Sử-Địa

(C20): Văn-Địa-GD công dân

(D66): Văn-GD công dân-T.Anh

50

17

Kỹ thuật xây dựng

7580201

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(B00): Toán-Hóa-Sinh

30

18

Kỹ thuật điện (định hướng Tự động hóa)

7520201

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(B00): Toán-Hóa-Sinh

30

19

Công nghệ thông tin

7480201

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(D07): Toán-Hóa-T.Anh

(B00): Toán-Hóa-Sinh

60

20

Nông học (định hướng công nghệ cao)

7620109

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(B03): Toán-Sinh-Văn

(D01): Văn-Toán-T.Anh

30

21

Bảo vệ thực vật

7620112

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(B03): Toán-Sinh-Văn

(D01): Văn-Toán-T.Anh

30

22

Lâm học

7620201

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(B03): Toán-Sinh-Văn

(D01): Văn-Toán-T.Anh

30

23

Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y)

7620105

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(B03): Toán-Sinh-Văn

(D01): Văn-Toán-T.Anh

30

24

Quản lý đất đai

7850103

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(B03): Toán-Sinh-Văn

(D01): Văn-Toán-T.Anh

30

25

Ngôn ngữ Anh

7220201

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(D14): Văn-Sử-T.Anh

(D66): Văn-GD công dân-T.Anh

50

26

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C00): Văn-Sử-Địa

(C20): Văn-Địa-GD công dân

(D66): Văn-GD công dân-T.Anh

30

27

Xã hội học (định hướng Công tác xã hội)

7310301

(C00): Văn-Sử-Địa

(C19): Văn-Sử-GD công dân

(C20): Văn-Địa-GD công dân

(D66): Văn-GGD công dân-T.Anh

30

28

Việt Nam học

7310630

(C00): Văn-Sử-Địa

(C19): Văn-Sử-GD công dân

(C20): Văn-Địa-GD công dân

(D66): Văn-GD công dân-T.Anh

30

29

Du lịch

7810101

(C00): Văn-Sử-Địa

(C19): Văn-Sử-GD công dân

(C20): Văn-Địa-GD công dân

(D66): Văn-GD công dân-T.Anh

30

30

Kinh tế

7310101

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C04): Văn-Toán-Địa

(C14): Văn-Toán-GD công dân

(D01): Văn-Toán-T.Anh

30

II

Cao đẳng

 

 

50

1

Giáo dục Mầm non

51140201

(M00): Văn-Toán-Năng khiếu

(M05): Văn-Sử-Năng khiếu

(M07): Văn-Địa-Năng khiếu

(Đọc diễn cảm và Hát)

50